Hỗ trợ trực tuyến

Chọn nhân viên để liên hệ

Phương Thùy

0964624444

Nguyễn Hoài Tánh

0905799379

Thời gian làm việc

7:30 Sáng - 20:00 Tối (T2-T7)

Thời gian làm việc

truongtienquangngai@gmail.com

Kinh doanh: 0255.2224444
Kinh doanh: 0255.3836579
Kỹ thuật: 0255.3836667
Hotline: 0905.799379 - 0964624444

Màn hình viền mỏng SamSung FHD LS24R350

Giá: 3,719,000 Đ
Thông tin chung

Mã sản phẩm: LS24R350FHEXXV

Bảo hành: 24

Hãng sản xuất: Samsung

Xuất xứ: Chính Hãng

Thiết kế 3 cạnh không viền mở rộng không gian
Mượt mà chuyển động với AMD Radeon FreeSync™
Công nghệ Chống Nhấp Nháy bảo vệ mắt

Thông tin chi tiết
Tính năng
Nhận xét

Hiển Thị

  • Screen Size (Inch)23.8
  •  
  • Kích thước màn hình (cm)60.4
  •  
  • Screen Size (Class)24
  •  
  • Flat / CurvedFlat
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)527.04mm x 296.46mm
  •  
  • Screen CurvatureN/A
  •  
  • Tỷ lệ khung hình16:9
  •  
  • Tấm nềnIPS
  •  
  • Độ sáng250cd/㎡
  •  
  • Peak Brightness (Typical)N/A
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)200cd/㎡
  •  
  • Tỷ lệ tương phản1000:1(Typical)
  •  
  • Tỷ lệ Tương phảnMega
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)N/A
  •  
  • Độ phân giải1,920 x 1,080
  •  
  • Thời gian phản hồi5 (GTG)
  •  
  • Góc nhìn (H/V)178°/178°
  •  
  • Hỗ trợ màu sắc16.7M
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)72%
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
  •  
  • Tần số quét75Hz

Tính năng chung

  • Samsung MagicAngleN/A
  •  
  • Samsung MagicBrightYes
  •  
  • Samsung MagicUpscaleN/A
  •  
  • Samsung MagicRotation AutoN/A
  •  
  • Eco Saving PlusYes
  •  
  • Eco Motion SensorN/A
  •  
  • Eco Light SensorN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureN/A
  •  
  • Active Crystal ColorN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorN/A
  •  
  • Chế độ chơi GameYes
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • USB Super ChargingN/A
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Easy Setting BoxN/A
  •  
  • Windows CertificationWindows 10
  •  
  • FreeSyncYes
  •  
  • FreeSync 2N/A
  •  
  • G-SyncN/A
  •  
  • Smart Eco SavingN/A
  •  
  • Off Timer PlusN/A
  •  
  • Smartphone Wireless ChargingN/A
  •  
  • Game Color ModeN/A
  •  
  • Screen Size OptimizerN/A
  •  
  • Black EqualizerN/A
  •  
  • Low Input Lag ModeN/A
  •  
  • Refresh Rate OptimizorN/A
  •  
  • Custom KeyN/A
  •  
  • Super Arena Gaming UXN/A
  •  
  • Sound Interactive LED LightingN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyNo
  •  
  • D-Sub1 EA
  •  
  • DVINo
  •  
  • Dual Link DVINo
  •  
  • Display PortNo
  •  
  • Display Port VersionNo
  •  
  • Display Port OutNo
  •  
  • Display Port Out VersionNo
  •  
  • Mini-Display PortNo
  •  
  • HDMI1 EA
  •  
  • HDMI Version1.4
  •  
  • Tai ngheNo
  •  
  • Tai ngheNo
  •  
  • USB PortsNo
  •  
  • USB Hub VersionNo
  •  
  • USB-CNo
  •  
  • USB-C Charging PowerNo
  •  
  • Thunderbolt 3N/A
  •  
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A

Âm thanh

  • LoaNo
  •  
  • USB Sound Bar (Ready)No

Hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80, Non-Condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
  •  
  • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
  •  
  • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Chế độ màu sắcN/A
  •  
  • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Màu sắcDARK BLUE GRAY
  •  
  • Dạng chân đếSIMPLE
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
  •  
  • Độ nghiêng-2˚(±2˚)~22˚(±2˚)
  •  
  • Khớp quayN/A
  •  
  • XoayN/A
  •  
  • Treo tường75 x 75

Eco

  • Mức độ tiết kiệmN/A
  •  
  • Recycled PlasticNo

Nguồn điện

  • Nguồn cấp điệnAC100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)25 W
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.3 W
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • LoạiExternal Adaptor

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)539.7 x 425.4 x 236.4 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)539.7 x 321.3 x 49.9 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)610.0 x 150.0 x 390.0 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế3.4 kg
  •  
  • Không có chân đế2.8 kg
  •  
  • Thùng máy4.8 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • DP CableN/A
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Thunderbolt 3 CableN/A
  •  
  • Mini-Display GenderNo
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • Audio CableN/A
  •  
  • USB 2.0 CableN/A
  •  
  • USB 3.0 CableN/A

Disclaimer

  • DisclaimerN/A

Trung tâm bảo hành

T2 - T6 9:00 AM - 5:30 PM

T7 - CN 9:00 AM - 4:30 PM

SHOWROOM

895 Quang Trung, TP Quảng Ngãi

(Đối diện Trường ĐH Công Nghiệp)

HOTLINE

0255.2224444 - 0905799379

0255.3836579 - 6288977

Hỗ trợ kỹ thuật: 0255.3836667

fanpage