Hỗ trợ trực tuyến

Chọn nhân viên để liên hệ

Phương Thùy

0964624444

Nguyễn Hoài Tánh

0905799379

Thời gian làm việc

7:30 Sáng - 20:00 Tối (T2-T7)

Thời gian làm việc

truongtienquangngai@gmail.com

Kinh doanh: 0255.2224444
Kinh doanh: 0255.3836579
Kỹ thuật: 0255.3836667
Hotline: 0905.799379 - 0964624444

Màn hình cong SamSung QHD LC49RG90SSE

Giá: Liên hệ
Thông tin chung

Mã sản phẩm: LC49RG90SSEXXV

Bảo hành: 24

Hãng sản xuất: Samsung

Xuất xứ: Chính Hãng

Tỷ lệ màn hình 32:9 tối ưu
Tần số quét 120Hz siêu tốc
Tính năng PIP đa nhiệm linh hoạt

Thông tin chi tiết
Tính năng
Nhận xét

Hiển Thị

  • Screen Size (Inch)48.8
  •  
  • Kích thước màn hình (cm)123.9
  •  
  • Screen Size (Class)49
  •  
  • Flat / CurvedCurved
  •  
  • Active Display Size (HxV) (mm)1193.472(H)*335.664(V)
  •  
  • Screen Curvature1800R
  •  
  • Tỷ lệ khung hình32:9
  •  
  • Tấm nềnVA
  •  
  • Độ sáng600cd/m2
  •  
  • Peak Brightness (Typical)1000cd/m2 cd/㎡
  •  
  • Độ sáng (Tối thiểu)600cd/m2
  •  
  • Tỷ lệ tương phản3,000:1(Typ)
  •  
  • Tỷ lệ Tương phảnMega DCR
  •  
  • HDR(High Dynamic Range)Yes
  •  
  • Độ phân giải5,120 x 1,440
  •  
  • Thời gian phản hồi4(GTG)
  •  
  • Góc nhìn (H/V)178°(H)/178°(V)
  •  
  • Hỗ trợ màu sắc1.07B
  •  
  • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)88%(Typ.)
  •  
  • Color Gamut (DCI Coverage)0.95
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu sRGB125%(Typ.)
  •  
  • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGB92%(Typ.)
  •  
  • Tần số quét120Hz

Tính năng chung

  • Samsung MagicAngleN/A
  •  
  • Samsung MagicBrightYes
  •  
  • Samsung MagicUpscaleN/A
  •  
  • Samsung MagicRotation AutoN/A
  •  
  • Eco Saving PlusN/A
  •  
  • Eco Motion SensorN/A
  •  
  • Eco Light SensorN/A
  •  
  • 0.00 W Off modeN/A
  •  
  • Eye Saver ModeYes
  •  
  • Flicker FreeYes
  •  
  • Hình-trong-HìnhN/A
  •  
  • Picture-By-PictureYes
  •  
  • Active Crystal ColorN/A
  •  
  • Quantum Dot ColorYes
  •  
  • Chế độ chơi GameN/A
  •  
  • Image SizeYes
  •  
  • USB Super ChargingYes
  •  
  • Daisy ChainN/A
  •  
  • Easy Setting BoxYes
  •  
  • Windows CertificationWindows 10
  •  
  • FreeSyncYes
  •  
  • FreeSync 2Yes
  •  
  • Smart Eco SavingN/A
  •  
  • Off Timer PlusYes
  •  
  • Smartphone Wireless ChargingN/A
  •  
  • Game Color ModeYes
  •  
  • Screen Size OptimizerYes
  •  
  • Black EqualizerYes
  •  
  • Low Input Lag ModeYes
  •  
  • Refresh Rate OptimizorYes
  •  
  • Custom KeyYES
  •  
  • Super Arena Gaming UXYes
  •  
  • Sound Interactive LED LightingN/A

Giao diện

  • Hiển thị không dâyNo
  •  
  • D-SubNo
  •  
  • DVINo
  •  
  • Dual Link DVINo
  •  
  • Display Port2 EA
  •  
  • Display Port Version1.4
  •  
  • Display Port OutNo
  •  
  • Display Port Out VersionNo
  •  
  • Mini-Display PortNo
  •  
  • HDMI1 EA
  •  
  • HDMI Version2.0
  •  
  • Tai ngheNo
  •  
  • Tai ngheYes
  •  
  • USB Ports4
  •  
  • USB Hub Version3
  •  
  • USB-CNo
  •  
  • USB-C Charging PowerNo
  •  
  • Thunderbolt 3N/A
  •  
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
  •  
  • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
  •  
  • Ethernet (LAN)N/A

Âm thanh

  • LoaNo
  •  
  • USB Sound Bar (Ready)No

Hoạt động

  • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
  •  
  • Độ ẩm10~80,non-condensing

Hiệu chuẩn

  • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyYES
  •  
  • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
  •  
  • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
  •  
  • Cân bằng xámN/A
  •  
  • Điều chỉnh đồng bộN/A
  •  
  • Chế độ màu sắcN/A
  •  
  • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
  •  
  • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A

Thiết kế

  • Màu sắcDARK BLUE GRAY
  •  
  • Dạng chân đếHAS
  •  
  • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)120.0 ± 5.0 mm
  •  
  • Độ nghiêng-2.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
  •  
  • Khớp quay-15.0° (±2.0°) ~ +15.0° (±2.0°)
  •  
  • XoayN/A
  •  
  • Treo tường100.0 x 100.0

Eco

  • Mức độ tiết kiệmN/A
  •  
  • Recycled PlasticN/A

Nguồn điện

  • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)N/A
  •  
  • Power Consumption (Typ)N/A
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5 W
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
  •  
  • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
  •  
  • LoạiInternal Power

Kích thước

  • Có chân đế (RxCxD)1199.5 x 523.1 x 349.7 mm
  •  
  • Không có chân đế (RxCxD)1199.5 x 369.4 x 193.7 mm
  •  
  • Thùng máy (RxCxD)1327.0 x 318.0 x 497.0 mm

Trọng lượng

  • Có chân đế14.6 kg
  •  
  • Không có chân đế11.6 kg
  •  
  • Thùng máy20.1 kg

Phụ kiện

  • Chiều dài cáp điện1.5 m
  •  
  • D-Sub CableN/A
  •  
  • DVI CableN/A
  •  
  • HDMI CableYes
  •  
  • HDMI to DVI CableN/A
  •  
  • DP CableYes
  •  
  • USB Type-C CableN/A
  •  
  • Thunderbolt 3 CableN/A
  •  
  • Mini-Display GenderNo
  •  
  • Install CDN/A
  •  
  • Audio CableN/A
  •  
  • USB 2.0 CableN/A
  •  
  • USB 3.0 CableYes

Disclaimer

  • DisclaimerN/A

Trung tâm bảo hành

T2 - T6 9:00 AM - 5:30 PM

T7 - CN 9:00 AM - 4:30 PM

SHOWROOM

895 Quang Trung, TP Quảng Ngãi

(Đối diện Trường ĐH Công Nghiệp)

HOTLINE

0255.2224444 - 0905799379

0255.3836579 - 6288977

Hỗ trợ kỹ thuật: 0255.3836667

fanpage